Có 2 kết quả:
听之任之 tīng zhī rèn zhī ㄊㄧㄥ ㄓ ㄖㄣˋ ㄓ • 聽之任之 tīng zhī rèn zhī ㄊㄧㄥ ㄓ ㄖㄣˋ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take a laissez-faire attitude
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to take a laissez-faire attitude
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0